|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bánh mì
Audio:
bánh mì (audio/mpeg)
|
bread |
|
bổ sung
Audio:
bổ sung (audio/mpeg)
|
to add; supplement |
|
bước
Audio:
bước (audio/mpeg)
|
step; to step |
|
cam kết
Audio:
cam kết (audio/mpeg)
|
to commit; commitment |
|
chai
Audio:
chai (audio/mpeg)
|
bottle |
|
chanh
Audio:
chanh (audio/mpeg)
|
lemon |
|
đá
Audio:
đá (Embed)
|
ice |
|
định hướng
Audio:
định hướng (audio/mpeg)
|
orientation |
|
dự báo
Audio:
dự báo (audio/mpeg)
|
to forecast |
|
hấp
Audio:
hấp (audio/mpeg)
|
to steam |
|
kỹ năng
Audio:
kỹ năng (audio/mpeg)
|
skill |
|
mềm
Audio:
mềm (audio/mpeg)
|
soft |
|
nhẹ nhàng
Audio:
nhẹ nhàng (audio/mpeg)
|
easy (job); light |
|
nước hoa quả[1]
Audio:
nước hoa quả (audio/mpeg)
|
juice |
|
nước suối
Audio:
nước suối (audio/mpeg)
|
mineral water |
|
nước trái cây
Audio:
nước trái cây (audio/mpeg)
|
fruit juice |
|
phân tích
Audio:
phân tích (audio/mpeg)
|
to analyse |
|
rau
Audio:
rau (audio/mpeg)
|
vegetables |
|
sai lầm
Audio:
sai lầm (audio/mpeg)
|
mistake |
|
sinh tố
Audio:
sinh tố (audio/mpeg)
|
smoothie |
|
sữa
Audio:
sữa (audio/mpeg)
|
milk |
|
tái
Audio:
tái (audio/mpeg)
|
rare, half-cooked (meat) |
|
thương lượng
Audio:
thương lượng (audio/mpeg)
|
to negotiate |
|
tiền thối
Audio:
tiền thối (audio/mpeg)
|
change (a small amount of money) |
|
tiền thừa*
Audio:
tiền thừa (audio/mpeg)
|
change (a small amount of money) |
|
tính tiền đi
Audio:
tính tiền đi (audio/mpeg)
|
bill, please! |
|
trách nhiệm
Audio:
trách nhiệm (audio/mpeg)
|
responsibility |
|
trung thực
Audio:
trung thực (audio/mpeg)
|
honest |
|
tư duy
Audio:
tư duy (audio/mpeg)
|
way of thinking |
|
ứng dụng
Audio:
ứng dụng (audio/mpeg)
|
to apply; applied; application |
|
ướp lạnh
Audio:
ướp lạnh (audio/mpeg)
|
chilled |
|
xào
Audio:
xào (audio/mpeg)
|
to stir-fry |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.