|
|
Created by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
cách đây ...
Audio:
cách đây (audio/mpeg)
|
... ago |
| chính quyền thực dân | colonial government |
|
cựu
Audio:
cựu (audio/mpeg)
|
former |
|
đa dạng
Audio:
đa dạng (audio/mpeg)
|
diversity; diverse |
|
danh tiếng
Audio:
danh tiếng (audio/mpeg)
|
well-known; reputation |
|
để lại
Audio:
để lại (audio/mpeg)
|
to leave |
|
đổi mới
Audio:
đổi mới (audio/mpeg)
|
to reform |
|
đồng phục
Audio:
đồng phục (audio/mpeg)
|
uniform |
|
giải thưởng
Audio:
giải thưởng (audio/mpeg)
|
prize |
|
hàng đầu
Audio:
hàng đầu (audio/mpeg)
|
top; leading |
|
huy chương
Audio:
huy chương (audio/mpeg)
|
medal |
|
mặc (đồng phục...)
Audio:
mặc (đồng phục) (audio/mpeg)
|
to wear (uniform, clothes) |
|
màu
Audio:
màu (audio/mpeg)
|
color |
|
nghiên cứu
Audio:
nghiên cứu (audio/mpeg)
|
to research |
|
ổn định
Audio:
ổn định (audio/mpeg)
|
stable |
|
sạch sẽ
Audio:
sạch sẽ (audio/mpeg)
|
clean |
|
tài sản
Audio:
tài sản (audio/mpeg)
|
property |
|
thiếu
Audio:
thiếu (audio/mpeg)
|
to lack of, shortage |
|
thu nhập
Audio:
thu nhập (audio/mpeg)
|
income |
|
thừa
Audio:
thừa (audio/mpeg)
|
surplus, excess |
|
thực hiện
Audio:
thực hiện (audio/mpeg)
|
to carry out; to perform |
|
tình trạng
Audio:
tình trạng (audio/mpeg)
|
situation |
|
trắng
Audio:
trắng (audio/mpeg)
|
white |
|
vàng
Audio:
vàng (audio/mpeg)
|
gold; yellow |
|
xanh dương
Audio:
xanh dương (audio/mpeg)
|
blue |
|
yếu
Audio:
yếu (audio/mpeg)
|
weak |
|
yếu tố
Audio:
yếu tố (audio/mpeg)
|
element; factor |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.