|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
... tiếng một ngày
Audio:
món ăn (Embed)
|
... hour(s) a day |
|
bệnh viện
Audio:
bệnh viện (audio/mpeg)
|
hospital |
|
cả ngày
Audio:
cả ngày (audio/mpeg)
|
whole day, all day |
|
cảm ơn (anh) quá khen
Audio:
món ăn (Embed)
|
Thank you for your compliment |
|
chăm sóc
Audio:
chăm sóc (audio/mpeg)
|
to take care of |
|
chuẩn bị
Audio:
chuẩn bị (audio/mpeg)
|
to prepare |
|
công việc
Audio:
công việc (audio/mpeg)
|
job |
|
công viên
Audio:
công viên (audio/mpeg)
|
park |
|
đài truyền hình
Audio:
đài truyền hình (audio/mpeg)
|
television station |
|
đầu bếp
Audio:
đầu bếp (audio/mpeg)
|
cook, chef |
|
đi chợ
Audio:
đi chợ (audio/mpeg)
|
to go to the market |
|
giúp
Audio:
giúp (audio/mpeg)
|
to help |
|
lái
Audio:
lái (audio/mpeg)
|
to drive |
|
lái xe
Audio:
lái xe (audio/mpeg)
|
driver |
|
lần
Audio:
lần (audio/mpeg)
|
time/occurance |
|
lập gia đình
Audio:
lập gia đình (audio/mpeg)
|
to be married |
|
miền Nam
Audio:
miền Nam (audio/mpeg)
|
southern region |
|
mười hai
Audio:
mười hai (audio/mpeg)
|
twelve |
|
nấu ăn
Audio:
nấu ăn (audio/mpeg)
|
to cook |
|
nghĩ
Audio:
nghĩ (audio/mpeg)
|
to think |
|
người giúp việc
Audio:
người giúp việc (audio/mpeg)
|
maid |
|
nhà báo
Audio:
nhà báo (audio/mpeg)
|
journalist |
|
phải
Audio:
phải (audio/mpeg)
|
must |
|
rỗi
Audio:
rỗi (audio/mpeg)
|
free |
|
tháng
Audio:
tháng (audio/mpeg)
|
month |
|
thêm
Audio:
thêm (audio/mpeg)
|
extra; more |
|
thời gian
Audio:
thời gian (audio/mpeg)
|
time |
|
xe tắc xi
Audio:
xe tắc xi (audio/mpeg)
|
taxi |
|
yêu
Audio:
yêu (audio/mpeg)
|
to love |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.