|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bộ
Audio:
bộ (audio/mpeg)
|
department |
|
buổi hội thảo
Audio:
buổi hội thảo (audio/mpeg)
|
seminar |
|
chúc
Audio:
chúc (audio/mpeg)
|
to wish |
| Chúc ... đi đường bình an | Have a safe trip |
|
chuyên viên
Audio:
chuyên viên (audio/mpeg)
|
specialist |
|
cơ hội
Audio:
cơ hội (audio/mpeg)
|
opportunity |
|
công tác
Audio:
công tác (audio/mpeg)
|
to work |
|
danh thiếp
Audio:
danh thiếp (audio/mpeg)
|
business card |
|
đào tạo
Audio:
đào tạo (audio/mpeg)
|
to train |
|
để
Audio:
để (audio/mpeg)
|
in order to |
|
đợi
Audio:
đợi (audio/mpeg)
|
to wait |
|
đón
Audio:
đón (audio/mpeg)
|
to pick up |
|
giáo dục
Audio:
giáo dục (audio/mpeg)
|
education |
|
hy vọng
Audio:
hy vọng (audio/mpeg)
|
to hope |
|
khách mời
Audio:
khách mời (audio/mpeg)
|
guest |
|
nghề nghiệp
Audio:
nghề nghiệp (audio/mpeg)
|
profession |
|
ngồi
Audio:
ngồi (audio/mpeg)
|
to sit down |
| người dẫn chương trình | MC |
|
nhớ
Audio:
nhớ (audio/mpeg)
|
to remember |
|
như
Audio:
như (audio/mpeg)
|
such as |
|
ông
Audio:
ông (audio/mpeg)
|
you (for sir, old man or male with respect ) |
|
quan trọng
Audio:
quan trọng (audio/mpeg)
|
important |
|
quên
Audio:
quên (audio/mpeg)
|
to forget |
|
sân bay
Audio:
sân bay (audio/mpeg)
|
airport |
|
trung tâm
Audio:
trung tâm (audio/mpeg)
|
center |
|
trước khi
Audio:
trước khi (audio/mpeg)
|
before |
|
từ
Audio:
từ (audio/mpeg)
|
from |
| tùy viên văn hóa | cultural attaché |
|
Úc
Audio:
Úc (audio/mpeg)
|
Australia |
|
xây dựng
Audio:
xây dựng (audio/mpeg)
|
to build, to construct |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.