|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
học thêm
Audio:
học thêm (audio/mpeg)
|
to have extra class after school |
| (làm/ăn trưa) cùng | (to work/to have lunch) together |
|
ăn trưa
Audio:
ăn trưa (audio/mpeg)
|
to have lunch |
|
bố
Audio:
bố (audio/mpeg)
|
father |
|
bạn gái
Audio:
bạn gái (audio/mpeg)
|
girlfriend |
|
bạn học
Audio:
bạn học (audio/mpeg)
|
classmate |
|
bạn thân
Audio:
bạn thân (audio/mpeg)
|
best friend |
|
bận rộn
Audio:
bận rộn (audio/mpeg)
|
busy |
|
bệnh viện
Audio:
bệnh viện (audio/mpeg)
|
hospital |
|
bình thường
Audio:
bình thường (audio/mpeg)
|
normal |
|
ca sĩ
Audio:
ca sỹ (audio/mpeg)
|
singer |
|
cảnh sát
Audio:
cảnh sát (audio/mpeg)
|
policeman |
|
câu hỏi
Audio:
câu hỏi (audio/mpeg)
|
question |
|
có thể
Audio:
có thể (audio/mpeg)
|
can; to be able to |
|
độc thân
Audio:
độc thân (audio/mpeg)
|
single |
|
giao thông
Audio:
giao thông (audio/mpeg)
|
traffic |
|
họ tên đầy đủ
Audio:
họ tên đầy đủ (audio/mpeg)
|
full name |
|
khu đô thị
Audio:
khu đô thị (audio/mpeg)
|
urban area |
|
kiến trúc sư
Audio:
kiến trúc sư (audio/mpeg)
|
architect |
|
lớn lên
Audio:
lớn lên (audio/mpeg)
|
to grow up |
|
mẹ
Audio:
mẹ (audio/mpeg)
|
mother |
|
một vài
Audio:
một vài (audio/mpeg)
|
some |
|
nạn nhân
Audio:
nạn nhân (audio/mpeg)
|
victim |
|
ngày mai
Audio:
ngày mai (audio/mpeg)
|
tomorrow |
|
(Tôi) nghe nói
Audio:
(Tôi) nghe nói (audio/mpeg)
|
(I) have heard that |
|
nhất
Audio:
nhất (audio/mpeg)
|
best |
|
phường
Audio:
phường (audio/mpeg)
|
ward |
|
sinh/sinh ra
Audio:
sinh/sinh ra (audio/mpeg)
|
to be born |
|
thể thao
Audio:
thể thao (audio/mpeg)
|
sports |
|
thực tập
Audio:
thực tập (audio/mpeg)
|
to practice |
| thường/thường thường | usually |
|
việc làm
Audio:
việc làm (audio/mpeg)
|
job |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.