|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bàn
Audio:
bàn (audio/mpeg)
|
table |
|
buồn
Audio:
buồn (audio/mpeg)
|
sad |
|
chế biến
Audio:
chế biến (audio/mpeg)
|
to process |
| chị cho xem (hộ chiếu) | let me see your passport |
|
chụp ảnh
Audio:
chụp ảnh (audio/mpeg)
|
to take a picture |
|
dùng
Audio:
dùng (audio/mpeg)
|
to use |
|
đứng
Audio:
đứng (audio/mpeg)
|
to stand |
|
giải thích
Audio:
giải thích (audio/mpeg)
|
to explain |
|
hết hạn
Audio:
hết hạn (audio/mpeg)
|
to be expired |
|
hòa bình
Audio:
hòa bình (audio/mpeg)
|
peace |
|
hứa
Audio:
hứa (audio/mpeg)
|
to promise |
|
ký/ký tên
Audio:
ký/ký tên (audio/mpeg)
|
to sign |
|
lo/lo lắng
Audio:
lo/lo lắng (audio/mpeg)
|
to worry |
|
mặc dù
Audio:
mặc dù (audio/mpeg)
|
although |
| máy tính xách tay | laptop |
|
mở cửa
Audio:
mở cửa (audio/mpeg)
|
to open |
|
nếu
Audio:
nếu (audio/mpeg)
|
if |
|
ngày hôm sau
Audio:
ngày hôm sau (audio/mpeg)
|
the next day |
|
ngủ
Audio:
ngủ (audio/mpeg)
|
sleep |
|
Người tiếp theo!
Audio:
người tiếp theo (audio/mpeg)
|
Next person! |
|
nhờ giúp
Audio:
nhờ giúp (audio/mpeg)
|
to ask for help |
|
phát hiện
Audio:
phát hiện (audio/mpeg)
|
to discover, to find out |
|
quay phim
Audio:
quay phim (audio/mpeg)
|
to film |
|
rỗi
Audio:
rỗi (audio/mpeg)
|
free |
|
sảnh khách sạn
Audio:
sảnh khách sạn (audio/mpeg)
|
hotel lobby |
|
sau
Audio:
sau (audio/mpeg)
|
after; behind |
|
thú vị
Audio:
thú vị (audio/mpeg)
|
interesting |
|
thưởng thức
Audio:
thưởng thức (audio/mpeg)
|
to enjoy |
|
trở về
Audio:
trở về (audio/mpeg)
|
to return |
|
trước
Audio:
trước (audio/mpeg)
|
before; in front of |
|
xem
Audio:
xem (audio/mpeg)
|
to watch |
|
yên tĩnh
Audio:
yên tĩnh (audio/mpeg)
|
quiet |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.