|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bạo lực
Audio:
bạo lực (audio/mpeg)
|
violence |
|
bộ máy
Audio:
bộ máy (audio/mpeg)
|
apparatus |
|
cảnh quan
Audio:
cảnh quan (audio/mpeg)
|
view, landscape |
|
chuyển khoản
Audio:
chuyển khoản (audio/mpeg)
|
to wire transfer |
|
cửa khẩu
Audio:
cửa khẩu (audio/mpeg)
|
border gate |
|
đặc sắc
Audio:
đặc sắc (audio/mpeg)
|
distinctive, outstanding |
|
dẫn dắt
Audio:
dẫn dắt (audio/mpeg)
|
to lead |
|
điều hành
Audio:
điều hành (audio/mpeg)
|
to operate, operation |
|
đội ngũ
Audio:
đội ngũ (audio/mpeg)
|
team |
|
giá phải chăng
Audio:
giá phải chăng (audio/mpeg)
|
affordable price |
|
giao (vé) tận nơi
Audio:
giao tận nơi (audio/mpeg)
|
door delivery (ticket) |
|
giờ chót
Audio:
giờ chót (audio/mpeg)
|
last hour |
|
kéo
Audio:
kéo (audio/mpeg)
|
to drag, to pull |
|
ngại
Audio:
ngại (audio/mpeg)
|
to be apprehensive of; to avoid |
|
ngăn ngừa
Audio:
ngăn ngừa (audio/mpeg)
|
to prevent |
|
nguyên tắc
Audio:
nguyên tắc (audio/mpeg)
|
principle, rule |
|
phân tán
Audio:
phân tán (audio/mpeg)
|
to disperse |
|
phía
Audio:
phía (audio/mpeg)
|
side; direction |
|
phương thức
Audio:
phương thức (audio/mpeg)
|
method |
|
sắp sửa
Audio:
sắp sửa (audio/mpeg)
|
to be about to |
|
song phương
Audio:
song phương (audio/mpeg)
|
bilateral |
|
tham mưu
Audio:
tham mưu (audio/mpeg)
|
advisory |
|
thiểu số
Audio:
thiểu số (audio/mpeg)
|
minority |
|
tiềm lực
Audio:
tiềm lực (audio/mpeg)
|
potentiality |
|
tính toán
Audio:
tính toán (audio/mpeg)
|
to calculate |
|
tuyệt vời
Audio:
tuyệt vời (audio/mpeg)
|
great, wonderful |
|
vị thế
Audio:
vị thế (audio/mpeg)
|
position |
|
vội vàng
Audio:
vội vàng (audio/mpeg)
|
hurry |
|
vùng lãnh thổ
Audio:
vùng lãnh thổ (audio/mpeg)
|
territory |
|
vùng núi
Audio:
vùng núi (audio/mpeg)
|
mountainous (area) |
|
xuất vé
Audio:
xuất vé (audio/mpeg)
|
to issue a ticket |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.