|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bản đồ
Audio:
bản đồ (audio/mpeg)
|
map |
|
bỏ qua
Audio:
bỏ qua (audio/mpeg)
|
to let go; to miss |
|
buộc
Audio:
buộc (audio/mpeg)
|
to be forced |
|
cân đối
Audio:
cân đối (audio/mpeg)
|
balance |
|
cầu thang
Audio:
cầu thang (audio/mpeg)
|
stairs |
|
chìa khóa
Audio:
chìa khoá (audio/mpeg)
|
key |
|
chiều sâu
Audio:
chiều sâu (audio/mpeg)
|
depth |
|
cho thuê
Audio:
cho thuê (audio/mpeg)
|
to lease, to rent |
|
đánh dấu
Audio:
đánh dấu (audio/mpeg)
|
to mark |
|
đồ sơn mài
Audio:
đồ sơn mài (audio/mpeg)
|
lacquerware |
|
hiệp hội
Audio:
hiệp hội (audio/mpeg)
|
association |
|
kép
Audio:
kép (audio/mpeg)
|
double |
|
khăn lụa
Audio:
khăn lụa (audio/mpeg)
|
silk scarf |
|
khen thưởng
Audio:
khen thưởng (audio/mpeg)
|
to be praised and rewarded |
|
khu nghỉ dưỡng
Audio:
khu nghỉ dưỡng (audio/mpeg)
|
resort |
|
kỷ luật
Audio:
kỷ luật (audio/mpeg)
|
discipline |
|
lưu trú
Audio:
lưu trú (audio/mpeg)
|
to stay in |
|
mang
Audio:
mang (audio/mpeg)
|
to bring, to carry |
|
mật khẩu
Audio:
mật khẩu (audio/mpeg)
|
password |
|
mến khách
Audio:
mến khách (audio/mpeg)
|
hospitable, hospitality |
|
nhân rộng
Audio:
nhân rộng (audio/mpeg)
|
to replicate, replication |
|
phân công
Audio:
phân công (audio/mpeg)
|
to assign, assignment |
|
phiếu (ăn sáng)
Audio:
phiếu ăn sáng (audio/mpeg)
|
(breakfast) voucher, coupon |
|
thang máy
Audio:
thang máy (audio/mpeg)
|
elevator |
|
thành tích
Audio:
thành tích (audio/mpeg)
|
achievement |
|
trả phòng
Audio:
trả phòng (audio/mpeg)
|
to check out |
|
tranh thêu
Audio:
tranh thêu (audio/mpeg)
|
embroidered painting |
|
vinh danh
Audio:
vinh danh (audio/mpeg)
|
to honor |
|
xuất sắc
Audio:
xuất sắc (audio/mpeg)
|
excellent |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.