|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bản làng
Audio:
bản làng (audio/mpeg)
|
mountain village |
|
cáu
Audio:
cáu (audio/mpeg)
|
to get angry |
|
cằn nhằn
Audio:
cằn nhằn (audio/mpeg)
|
to grumble, to complain |
|
chết
Audio:
chết (audio/mpeg)
|
to die; dead |
|
chứng kiến
Audio:
chứng kiến (audio/mpeg)
|
to witness |
|
cố
Audio:
cố (audio/mpeg)
|
to try hard; to attempt |
|
đề cao
Audio:
đề cao (audio/mpeg)
|
to emphasize; to heighten |
|
đường truyền
Audio:
đường truyền (audio/mpeg)
|
transmission line |
|
hành động
Audio:
hành động (audio/mpeg)
|
act; action; to take action |
|
hộ
Audio:
hộ (audio/mpeg)
|
help |
|
khó chịu
Audio:
khó chịu (audio/mpeg)
|
uncomfortable |
|
lạc rang
Audio:
lạc rang (audio/mpeg)
|
roasted peanuts |
|
lo
Audio:
lo (audio/mpeg)
|
to take care of |
|
một tí
Audio:
một tí (audio/mpeg)
|
a little bit |
|
nhận diện
Audio:
nhận diện (audio/mpeg)
|
to identify |
|
phân chia
Audio:
phân chia (audio/mpeg)
|
to divide up |
|
quyết liệt
Audio:
quyết liệt (audio/mpeg)
|
drastically; decisive |
|
riêng biệt
Audio:
riêng biệt (audio/mpeg)
|
distinctive, individual |
|
rút ngắn
Audio:
rút ngắn (audio/mpeg)
|
to shorten |
|
sinh hoạt
Audio:
sinh hoạt (audio/mpeg)
|
daily activity |
|
sinh thái
Audio:
sinh thái (audio/mpeg)
|
ecological |
|
tài trợ
Audio:
tài trợ (audio/mpeg)
|
to sponsor; to finance |
|
tháo gỡ
Audio:
tháo gỡ (audio/mpeg)
|
to solve; to untie; to remove |
|
thảo nào
Audio:
thảo nào (audio/mpeg)
|
It's no wonder; that's why |
|
tốn
Audio:
tốn (audio/mpeg)
|
to cost |
|
vất vả
Audio:
vất vả (audio/mpeg)
|
hard; difficult |
|
ven biển
Audio:
ven biển (audio/mpeg)
|
coastal |
|
vững chắc
Audio:
vững chắc (audio/mpeg)
|
strong, firm, steady |
|
vướng mắc
Audio:
vướng mắc (audio/mpeg)
|
entanglement; problems |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.