|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
ai ngờ
Audio:
ai ngờ (audio/mpeg)
|
who knows |
|
bản ghi nhớ
Audio:
bản ghi nhớ (audio/mpeg)
|
memmorandom |
|
chi nhánh
Audio:
chi nhánh (audio/mpeg)
|
branch |
|
cho dù
Audio:
cho dù (audio/mpeg)
|
even though |
|
chứng khoán
Audio:
chứng khoán (audio/mpeg)
|
stock |
|
đàng hoàng
Audio:
đàng hoàng (audio/mpeg)
|
proper; properly |
|
dấu mốc
Audio:
dấu mốc (audio/mpeg)
|
milestone |
|
dự tính
Audio:
dự tính (audio/mpeg)
|
to plan to; to anticipate |
|
hàng không
Audio:
hàng không (audio/mpeg)
|
aviation; air |
|
hóa đơn
Audio:
hóa đơn (audio/mpeg)
|
bill; invoice |
|
hồi nào
Audio:
hồi nào (audio/mpeg)
|
when |
|
lắp đặt
Audio:
lắp đặt (audio/mpeg)
|
to install, installation |
|
liền
Audio:
liền (audio/mpeg)
|
immediately |
|
người bản xứ
Audio:
người bản xứ (audio/mpeg)
|
indigenous, native people |
|
nhất trí
Audio:
nhất trí (audio/mpeg)
|
to agree; to concur |
|
ôn hòa
Audio:
Ôn hòa (audio/mpeg)
|
mild |
|
phương hướng
Audio:
phương hướng (audio/mpeg)
|
direction |
|
tần số
Audio:
tần số (audio/mpeg)
|
frequency |
|
Thái bình dương
Audio:
Thái bình dương (audio/mpeg)
|
Pacific ocean |
|
thắt chặt
Audio:
thắt chặt (audio/mpeg)
|
to tighten |
|
thông cảm
Audio:
thông cảm (audio/mpeg)
|
to sympathize; sympathetic |
|
thủ phủ
Audio:
thủ phủ (audio/mpeg)
|
capital city; metropolis |
|
tiệc tự chọn
Audio:
tiệc tự chọn (audio/mpeg)
|
buffet party |
|
tiến bộ
Audio:
tiến bộ (Embed)
|
to progress |
|
trí thức
Audio:
tri thức (audio/mpeg)
|
intellectual |
|
trục trặc
Audio:
trục trặc (audio/mpeg)
|
malfunction |
|
vận chuyển
Audio:
vận chuyển (audio/mpeg)
|
to transport |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.