|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bằng lòng
Audio:
bằng lòng (audio/mpeg)
|
consent to…; satisfied with… |
|
chú rể
Audio:
chú rể (audio/mpeg)
|
groom |
|
chứng bệnh
Audio:
chứng bệnh (audio/mpeg)
|
disease |
|
cô dâu
Audio:
cô dâu (audio/mpeg)
|
bride |
|
đất
Audio:
đất (audio/mpeg)
|
land |
|
đắt khách
Audio:
đắt khách (audio/mpeg)
|
to attract a lot of customers |
|
đột quỵ
Audio:
đột quỵ (audio/mpeg)
|
stroke |
|
ế ẩm
Audio:
ế ẩm (audio/mpeg)
|
unmarketable; undesirable |
|
giải tỏa
Audio:
giải tỏa (audio/mpeg)
|
to relocate; relocation |
|
khu phố
Audio:
khu phố (audio/mpeg)
|
block (of houses) |
|
lạc hậu
Audio:
lạc hậu (audio/mpeg)
|
backward; to be behind the times |
|
lạc quan
Audio:
lạc quan (audio/mpeg)
|
optimistic |
|
liên tiếp
Audio:
liên tiếp (audio/mpeg)
|
consecutive |
|
linh động
Audio:
linh động (audio/mpeg)
|
flexible |
|
loại bỏ
Audio:
loại bỏ (audio/mpeg)
|
to remove |
|
mắc bệnh
Audio:
mắc bệnh (audio/mpeg)
|
to contract a disease |
|
minh mẫn
Audio:
minh mẫn (audio/mpeg)
|
sharp and bright (mind) |
|
ngõ
Audio:
ngõ (audio/mpeg)
|
alley |
|
nhiệt huyết
Audio:
nhiệt huyết (audio/mpeg)
|
enthusiasm; passion |
|
phòng tránh
Audio:
phòng tránh (audio/mpeg)
|
to prevent; prevention |
|
sân thượng
Audio:
sân thượng (audio/mpeg)
|
terrace (on roof); flat roof |
|
suy giảm
Audio:
suy giảm (audio/mpeg)
|
to decline |
|
tạm thời
Audio:
tạm thời (audio/mpeg)
|
temporary |
|
tâm lý
Audio:
tâm lý (audio/mpeg)
|
psychology, psychological |
|
thăng tiến
Audio:
thăng tiến (audio/mpeg)
|
promotion |
|
thích nghi
Audio:
thích nghi (audio/mpeg)
|
to adapt |
|
tim mạch
Audio:
tim mạch (Embed)
|
heart diseases |
|
vắng
Audio:
vắng (audio/mpeg)
|
deserted; empty; without anybody |
|
vận động
Audio:
Audio Clip 8 (audio/mpeg)
|
to move (one's body) |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.