|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bếp trưởng
Audio:
bếp trưởng (audio/mpeg)
|
chef |
|
cảm tình
Audio:
cảm tình (audio/mpeg)
|
to have good feeling (about) |
|
chất độc
Audio:
chất độc (audio/mpeg)
|
toxic; poison |
|
chỉ định
Audio:
chỉ định (audio/mpeg)
|
to appoint |
|
chia tay
Audio:
chia tay (audio/mpeg)
|
farewell |
|
chứng tỏ
Audio:
chứng tỏ (audio/mpeg)
|
to prove; to demonstrate |
|
đại tướng
Audio:
đại tướng (audio/mpeg)
|
general (mil.) |
|
đảm nhiệm
Audio:
đảm nhiệm (audio/mpeg)
|
to be in charge; to be responsible |
|
điều phối
Audio:
điều phối (audio/mpeg)
|
to coordinate |
|
đồng đội
Audio:
đồng đội (audio/mpeg)
|
teammate |
|
ghi chép
Audio:
ghi chép (audio/mpeg)
|
to take notes |
|
gìn giữ
Audio:
gìn giữ (audio/mpeg)
|
to keep, to guard |
|
hồi hộp
Audio:
hồi hộp (audio/mpeg)
|
anxious; nervous |
|
hội kiến
Audio:
hội kiến (audio/mpeg)
|
to meet with |
|
hội trường
Audio:
hội trường (audio/mpeg)
|
hall |
|
lúng túng
Audio:
lúng túng (audio/mpeg)
|
confused |
|
nét chính
Audio:
nét chính (audio/mpeg)
|
highlights |
|
nghiêm khắc
Audio:
nghiêm khắc (audio/mpeg)
|
strict; strictly |
|
nồng hậu
Audio:
nồng hậu (audio/mpeg)
|
warm |
|
thiếu niên
Audio:
thiếu niên (audio/mpeg)
|
youth |
|
thông tấn xã
Audio:
thông tấn xã (audio/mpeg)
|
News Agency |
|
thực thi
Audio:
thực thi (audio/mpeg)
|
to enforce, to implement |
|
tiếng nói
Audio:
tiếng nói (audio/mpeg)
|
voice |
|
ứng xử
Audio:
ứng xử (audio/mpeg)
|
to behave |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.