|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
báo cáo
Audio:
báo cáo (audio/mpeg)
|
to report; report |
|
bối cảnh
Audio:
bối cảnh (audio/mpeg)
|
setting, background; context |
|
cải tiến
Audio:
cải tiến (audio/mpeg)
|
to improve |
|
chẳng hạn
Audio:
chẳng hạn (audio/mpeg)
|
for instance |
|
chiến dịch
Audio:
chiến dịch (audio/mpeg)
|
campaign |
|
chiều hướng
Audio:
chiều hướng (audio/mpeg)
|
trend |
|
dám
Audio:
dám (audio/mpeg)
|
to dare |
|
đàm phán
Audio:
đàm phán (audio/mpeg)
|
to negotiate |
|
điển hình
Audio:
điển hình (audio/mpeg)
|
typical;typically |
|
đứng đầu
Audio:
đứng đầu (audio/mpeg)
|
to be at the top of; to lead |
|
gia nhập
Audio:
gia nhập (audio/mpeg)
|
to join |
|
hiệp định
Audio:
hiệp định (audio/mpeg)
|
agreement |
|
hình thành
Audio:
hình thành (audio/mpeg)
|
to form; to shape |
|
khí hậu
Audio:
khí hậu (audio/mpeg)
|
climate |
|
khoảng cách
Audio:
khoảng cách (audio/mpeg)
|
distance |
|
ký kết
Audio:
ký kết (audio/mpeg)
|
to sign (an agreement …) |
|
lầu
Audio:
lầu (audio/mpeg)
|
floor |
|
lộ (bí mật)
Audio:
lộ (bí mật) (audio/mpeg)
|
to reveal (a secret) |
|
lượt
Audio:
lượt (audio/mpeg)
|
turn; batch (of tourists) |
|
mang về
Audio:
mang về (audio/mpeg)
|
to bring back |
|
món chính
Audio:
món chính (audio/mpeg)
|
main dishes; entrée |
|
món khai vị
Audio:
món khai vị (audio/mpeg)
|
appetizer |
|
món tráng miệng
Audio:
món tráng miệng (audio/mpeg)
|
desserts |
|
năm tới
Audio:
năm tới (audio/mpeg)
|
next year |
|
nguồn thu
Audio:
nguồn thu (audio/mpeg)
|
source of income |
|
quý
Audio:
quý (audio/mpeg)
|
quarter (of a year) |
|
thái độ
Audio:
thái độ (audio/mpeg)
|
attitude |
|
tiền thưởng
Audio:
tiền thưởng (audio/mpeg)
|
bonus |
|
tới
Audio:
tới (audio/mpeg)
|
to arrive |
|
trọng điểm
Audio:
trọng điểm (audio/mpeg)
|
key point |
|
tung ra
Audio:
tung ra (audio/mpeg)
|
to launch |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.