|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bàn tay
Audio:
bàn tay (audio/mpeg)
|
hand |
|
bẩn
Audio:
bẩn (audio/mpeg)
|
dirty |
|
bất tỉnh
Audio:
bất tỉnh (audio/mpeg)
|
to be unconscious; faint |
|
bị (xe) đâm[1]
Audio:
bị (xe) đâm (audio/mpeg)
|
to be collided (with a vehicle) |
|
bị (xe) đụng
Audio:
bị (xe) đụng (audio/mpeg)
|
to be collided (with a vehicle) |
|
bị thương
Audio:
bị thương (audio/mpeg)
|
to be injured |
|
buồn nôn*
Audio:
buồn nôn (audio/mpeg)
|
nauseous, nausea |
|
cấp cứu
Audio:
cấp cứu (audio/mpeg)
|
emergency aid, first aid |
|
chịu
Audio:
chịu (audio/mpeg)
|
to agree |
|
chuyên đề
Audio:
chuyên đề (audio/mpeg)
|
theme, thematic topic |
|
cư trú
Audio:
cư trú (audio/mpeg)
|
to live, to reside |
|
dị ứng
Audio:
dị ứng (audio/mpeg)
|
allergy |
|
địa bàn
Audio:
địa bàn (audio/mpeg)
|
locality, area |
|
động viên
Audio:
động viên (audio/mpeg)
|
to motivate |
|
hoàn lại
Audio:
hoàn lại (audio/mpeg)
|
to return |
|
hồi nãy
Audio:
hồi nảy (audio/mpeg)
|
a moment ago |
|
hưởng
Audio:
hưởng (audio/mpeg)
|
to enjoy, to benefit from |
|
lương thực
Audio:
lương thực (audio/mpeg)
|
food |
|
miệng
Audio:
miệng (audio/mpeg)
|
mouth |
|
mồm*
Audio:
mồm (audio/mpeg)
|
mouth |
|
muốn ói
Audio:
muốn ói (audio/mpeg)
|
nauseous, nausea |
|
nêu rõ
Audio:
nêu rõ (audio/mpeg)
|
to point out |
|
ngăn chặn
Audio:
ngăn chặn (audio/mpeg)
|
to prevent; to stop s.o. from doing sth |
|
nghiêm ngặt
Audio:
nghiêm ngặt (audio/mpeg)
|
strict |
|
nguồn gốc
Audio:
nguồn gốc (audio/mpeg)
|
origin |
|
nôn*
Audio:
nôn (audio/mpeg)
|
to vomit |
|
ói
Audio:
ói (audio/mpeg)
|
to vomit |
|
thông tư
Audio:
thông tư (audio/mpeg)
|
circulars |
|
thuốc chống ói
Audio:
thuốc chống ói (audio/mpeg)
|
anti-vomiting medication |
|
thuốc chống nôn*
Audio:
thuốc chống nôn (audio/mpeg)
|
anti-vomiting medication |
|
tuân thủ
Audio:
tuân thủ (audio/mpeg)
|
to comply with, compliance |
|
vệ sinh
Audio:
vệ sinh (audio/mpeg)
|
hygiene; hygienic |
|
xác minh
Audio:
xác minh (audio/mpeg)
|
to verify, verification |
|
xuất trình
Audio:
xuất trình (audio/mpeg)
|
to present, to show |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.