|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
ẩm
Audio:
ẩm (audio/mpeg)
|
humid |
|
bão
Audio:
bão (audio/mpeg)
|
storm |
|
cúp máy
Audio:
cúp máy (audio/mpeg)
|
to hang up |
|
đám mây
Audio:
đám mây (audio/mpeg)
|
cloud |
|
điếc
Audio:
điếc (audio/mpeg)
|
deaf |
|
dù
Audio:
dù (audio/mpeg)
|
umbrella |
|
gió
Audio:
gió (audio/mpeg)
|
wind |
|
gió mùa
Audio:
gió mùa (audio/mpeg)
|
monsoon |
|
hòa nhập
Audio:
hòa nhập (audio/mpeg)
|
to integrate |
|
kết nối
Audio:
kết nối (audio/mpeg)
|
to connect |
|
khẩn cấp
Audio:
khẩn cấp (audio/mpeg)
|
emergency |
|
khô
Audio:
khô (audio/mpeg)
|
dry |
|
khởi nghiệp
Audio:
khởi nghiệp (audio/mpeg)
|
start-up; entrepreneurship |
|
kín
Audio:
kín (audio/mpeg)
|
full (schedule) |
|
lịch hẹn
Audio:
lịch hẹn (audio/mpeg)
|
appointment schedule |
|
lồng ghép
Audio:
lồng ghép (audio/mpeg)
|
to include |
|
nha sĩ
Audio:
nha sĩ (audio/mpeg)
|
dentist |
|
nụ cười
Audio:
nụ cười (audio/mpeg)
|
smile (n) |
|
ô[1]
Audio:
ô (audio/mpeg)
|
umbrella |
|
phòng chống
Audio:
phòng chống (audio/mpeg)
|
to protect against |
|
răng
Audio:
răng (audio/mpeg)
|
teeth |
|
rủi ro
Audio:
rủi ro (audio/mpeg)
|
risk |
|
sáng lập
Audio:
sáng lập (audio/mpeg)
|
to establish, to found |
|
thiệt hại
Audio:
thiệt hại (audio/mpeg)
|
damage |
|
tình huống
Audio:
tình huống (audio/mpeg)
|
situation |
|
tình nguyện
Audio:
tình nguyện (audio/mpeg)
|
to volunteer |
|
trẻ mồ côi
Audio:
trẻ mồ côi (audio/mpeg)
|
orphan |
|
trông
Audio:
trông (audio/mpeg)
|
to look +Adj. |
|
tuyết
Audio:
tuyết (audio/mpeg)
|
snow |
|
ý tưởng
Audio:
ý tưởng (audio/mpeg)
|
idea |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.