|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bắt
Audio:
bắt (audio/mpeg)
|
to force (someone to do something) |
|
bất hợp lý
Audio:
bất hợp lý (audio/mpeg)
|
Illogical; irrationate |
|
cầm (máy)
Audio:
cầm (máy) (audio/mpeg)
|
to hold (phone) |
|
càu nhàu
Audio:
càu nhàu (audio/mpeg)
|
to grumble |
|
chiếm lĩnh
Audio:
chiếm lĩnh (audio/mpeg)
|
to occupy |
|
chinh phục
Audio:
chinh phục (audio/mpeg)
|
to conquer |
|
chú ý
Audio:
chú ý (audio/mpeg)
|
to pay attention, attention |
|
coi nhẹ
Audio:
coi nhẹ (audio/mpeg)
|
to disregard, to pay less attention |
|
đại lý
Audio:
đại lý (audio/mpeg)
|
agency |
|
dời
Audio:
dời (audio/mpeg)
|
to move |
|
đồng bào
Audio:
đồng bào (audio/mpeg)
|
people |
|
hạ
Audio:
hạ (audio/mpeg)
|
to lower |
|
hậu quả
Audio:
hậu quả (audio/mpeg)
|
consequence |
|
kênh
Audio:
kênh (audio/mpeg)
|
channels |
|
lập ra
Audio:
lập ra (audio/mpeg)
|
to create |
|
lụt
Audio:
lụt (audio/mpeg)
|
flood |
|
mặt trời
Audio:
mặt trời (audio/mpeg)
|
sun |
|
ngoài trời
Audio:
ngoài trời (audio/mpeg)
|
outdoor |
|
người quen
Audio:
người quen (audio/mpeg)
|
acquaintance |
|
phòng đôi
Audio:
phòng đôi (audio/mpeg)
|
double room |
|
phòng đơn
Audio:
phòng đơn (audio/mpeg)
|
single room |
|
phòng trống
Audio:
phòng trống (audio/mpeg)
|
vacancy (room) |
|
quan niệm
Audio:
quan niệm (audio/mpeg)
|
concept, idea, opinion |
|
tâm lý
Audio:
tâm lý (audio/mpeg)
|
mentality |
|
tham vọng
Audio:
tham vọng (audio/mpeg)
|
ambitious, ambition |
|
thành thị
Audio:
thành thị (audio/mpeg)
|
city, urban area |
|
thật sự
Audio:
thật sự (audio/mpeg)
|
really |
|
tiên quyết
Audio:
tiên quyết (audio/mpeg)
|
prerequisite |
|
tiêu biểu
Audio:
tiêu biểu (audio/mpeg)
|
typical; to represent |
|
tôn vinh
Audio:
tôn vinh (audio/mpeg)
|
to honor |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.