|
|
Created by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
áo phông*
Audio:
áo phông (audio/mpeg)
|
T-shirt |
|
bóng đá
Audio:
bóng đá (audio/mpeg)
|
soccer |
|
cất … đi
Audio:
cất ... đi (audio/mpeg)
|
to put … away |
|
cầu thủ
Audio:
cầu thủ (audio/mpeg)
|
football player |
|
cho hay
Audio:
cho hay (audio/mpeg)
|
to inform |
|
đạp (xe đạp)
Audio:
đạp (xe đạp) (audio/mpeg)
|
to ride a bicycle; cycling |
|
dẹp … đi
Audio:
dẹp... đi (audio/mpeg)
|
to put … away |
|
diễn viên
Audio:
diễn viên (audio/mpeg)
|
actor/actress |
|
dụng cụ
Audio:
dụng cụ (audio/mpeg)
|
tools |
|
gây quỹ
Audio:
gây quỹ (audio/mpeg)
|
fundraising |
|
hiện tại
Audio:
hiện tại (audio/mpeg)
|
present |
|
khẩu hiệu
Audio:
khẩu hiệu (audio/mpeg)
|
slogan |
|
lạm dụng
Audio:
lạm dụng (audio/mpeg)
|
to abuse |
|
lành mạnh
Audio:
lành mạnh (audio/mpeg)
|
healthy |
|
lướt
Audio:
lướt (audio/mpeg)
|
to surf |
|
mặt bằng
Audio:
mặt bằng (audio/mpeg)
|
ground space; surface |
|
nghệ sĩ
Audio:
nghệ sĩ (audio/mpeg)
|
artist |
|
ôm
Audio:
ôm (audio/mpeg)
|
to hug; to embrace |
|
phụ đề
Audio:
phụ đề (audio/mpeg)
|
subtitle |
|
quả bóng*
Audio:
quả bóng (audio/mpeg)
|
soccer ball |
|
siêng
Audio:
siêng (audio/mpeg)
|
diligent; hard-working; industrious |
|
tập luyện
Audio:
tập luyện (audio/mpeg)
|
to practice |
|
thể lực
Audio:
thể lực (audio/mpeg)
|
physical fitness |
|
thu xếp
Audio:
thu xếp (audio/mpeg)
|
to arrange |
|
tiên phong
Audio:
tiên phong (audio/mpeg)
|
pioneer; to pioneer |
|
tối ưu hóa
Audio:
tối ưu hóa (audio/mpeg)
|
to optimize; optimization |
|
trạng thái
Audio:
trạng thái (audio/mpeg)
|
state (like in “mental state”) |
| trò chơi điện tử | video games |
|
truyền cảm hứng
Audio:
truyền cảm hứng (audio/mpeg)
|
to inspire |
|
từ thiện
Audio:
từ thiện (audio/mpeg)
|
charity |
|
tưởng tượng
Audio:
tưởng tượng (audio/mpeg)
|
to imagine; imagination |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.