|
|
Created by SLS Viet Hanoi
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bạo lực
Audio:
bạo lực (audio/mpeg)
|
violence |
|
biểu tượng
Audio:
biểu tượng (audio/mpeg)
|
symbol |
|
chiến lược
Audio:
chiến lược (audio/mpeg)
|
strategy |
|
chống khủng bố
Audio:
chống khủng bố (audio/mpeg)
|
anti-terrorism |
|
cực đoan
Audio:
cực đoan (audio/mpeg)
|
extreme |
|
Đại hội đồng
Audio:
đại hội đồng (audio/mpeg)
|
General Assembly |
|
dẫn
Audio:
dẫn (audio/mpeg)
|
to quote (an announcement) |
|
đối phó
Audio:
đối phó (audio/mpeg)
|
to deal with |
|
hiệp ước
Audio:
hiệp ước (audio/mpeg)
|
a treaty |
|
ngăn chặn
Audio:
ngăn chặn (audio/mpeg)
|
to prevent |
|
nguyên tắc
Audio:
nguyên tắc (audio/mpeg)
|
a principle |
|
nỗ lực
Audio:
nỗ lực (audio/mpeg)
|
an effort |
|
thông qua
Audio:
thông qua (audio/mpeg)
|
to pass |
|
tuyên bố
Audio:
tuyên bố (audio/mpeg)
|
an announcement, a release |
|
ưu tiên
Audio:
ưu tiên (audio/mpeg)
|
a priority |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.