|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
chồng sắp cưới
Audio:
chồng sắp cưới (audio/mpeg)
|
fiancé |
|
chuyên nghiệp
Audio:
chuyên nghiệp (audio/mpeg)
|
professional |
|
đi họp
Audio:
đi học (audio/mpeg)
|
to go to a meeting |
|
em trai
Audio:
em trai (audio/mpeg)
|
younger brother |
|
giá
Audio:
giá (audio/mpeg)
|
price |
|
hỗ trợ
Audio:
hỗ trợ (audio/mpeg)
|
to support |
|
hoặc
Audio:
hoặc (audio/mpeg)
|
or |
|
hợp đồng
Audio:
cần xóa (audio/mpeg)
|
contract |
|
hướng dẫn viên
Audio:
hướng dẫn viên (audio/mpeg)
|
tour guide |
|
kết hôn
Audio:
kết hôn (audio/mpeg)
|
to get married |
|
khi còn nhỏ
Audio:
khì còn nhỏ (audio/mpeg)
|
as a child |
|
không khí
Audio:
không khí (audio/mpeg)
|
air |
| không những ... mà còn | not only ... but also |
|
lại
Audio:
lại (audio/mpeg)
|
again |
|
lầm
Audio:
lầm (audio/mpeg)
|
by mistake |
|
nhà ngoại giao
Audio:
nhà ngoại giao (audio/mpeg)
|
diplomat |
|
nơi
Audio:
nơi (audio/mpeg)
|
place |
|
phần lớn
Audio:
Audio Clip 19 (Embed)
|
most of |
|
phong cảnh
Audio:
phong cảnh (audio/mpeg)
|
scenery |
|
tháng tới
Audio:
tháng tới (audio/mpeg)
|
next month |
|
thiên nhiên
Audio:
thiên nhiên (audio/mpeg)
|
nature |
|
Thụy Sỹ
Audio:
Thụy Sỹ (audio/mpeg)
|
Switzerland |
|
tích cực
Audio:
tích cực (audio/mpeg)
|
positive |
|
tin
Audio:
tin (audio/mpeg)
|
to believe |
|
trẻ em
Audio:
trẻ em (audio/mpeg)
|
children (in general) |
|
tự do
Audio:
tự do (audio/mpeg)
|
freedom |
|
tự hào (về)
Audio:
tự hào về (audio/mpeg)
|
to be proud (of) |
|
tuần tới
Audio:
tuần tới (audio/mpeg)
|
next week |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.