|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bảo tàng
Audio:
bảo tàng (audio/mpeg)
|
museum |
|
bưu điện
Audio:
bưu điện (audio/mpeg)
|
post office |
|
cạnh tranh
Audio:
cạnh tranh (audio/mpeg)
|
to compete; competitive |
|
chạy
Audio:
chạy (audio/mpeg)
|
to run |
|
chủ tịch
Audio:
chủ tịch (audio/mpeg)
|
chairman |
|
chùa
Audio:
chùa (audio/mpeg)
|
temple, pagoda |
|
Chúc may mắn!
Audio:
chúc may mắn (audio/mpeg)
|
Good luck! |
|
cuộc đời
Audio:
cuộc đời (audio/mpeg)
|
life |
|
đám đông
Audio:
đám đông (audio/mpeg)
|
crowd |
|
đăng
Audio:
đăng (audio/mpeg)
|
to post |
|
địa điểm
Audio:
địa điểm (audio/mpeg)
|
place; location |
|
do đó
Audio:
do đó (audio/mpeg)
|
therefore |
|
đồng bằng
Audio:
đồng bằng (audio/mpeg)
|
delta |
|
hành trình
Audio:
hành trình (audio/mpeg)
|
itinerary |
|
hết
Audio:
hết (audio/mpeg)
|
to end |
|
hiếm khi
Audio:
hiếm khi (audio/mpeg)
|
rarely |
|
học sinh
Audio:
học sinh (audio/mpeg)
|
student |
|
nhà thờ
Audio:
nhà thờ (audio/mpeg)
|
church |
|
phát biểu
Audio:
phát biểu (audio/mpeg)
|
to give a speech |
|
phát triển
Audio:
phát triển (audio/mpeg)
|
to develop |
|
phong cách
Audio:
phong cách (audio/mpeg)
|
style |
|
quảng cáo
Audio:
quảng cáo (audio/mpeg)
|
advertisement; to advertise |
|
sẵn sàng
Audio:
sẵn sàng (audio/mpeg)
|
ready |
|
sông
Audio:
sông (audio/mpeg)
|
river |
|
thành công
Audio:
thành công (audio/mpeg)
|
to succeed; successful |
|
thế kỷ
Audio:
thế kỷ (audio/mpeg)
|
century |
|
tiếp tục
Audio:
tiếp tục (audio/mpeg)
|
to continue |
|
trụ sở
Audio:
trụ sở (audio/mpeg)
|
headquarter |
|
tự tin
Audio:
tư tin (audio/mpeg)
|
confident |
|
uy tín
Audio:
uy tín (audio/mpeg)
|
reputation |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.