|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
(chỗ) đổi tiền
Audio:
chỗ đổi tiền (audio/mpeg)
|
currency exchange (place) |
|
cảm nhận
Audio:
Audio Clip 2 (audio/mpeg)
|
to feel |
|
đại diện
Audio:
đại diện (audio/mpeg)
|
to represent; representative |
|
đặt vé
Audio:
đặt vé (audio/mpeg)
|
to book a ticket |
|
điểm đến
Audio:
điểm đến (audio/mpeg)
|
destination |
|
giải trí
Audio:
giải trí (audio/mpeg)
|
entertainment |
|
giờ cao điểm
Audio:
giờ cao điểm (audio/mpeg)
|
rush hour |
|
góc (đường)
Audio:
góc đường (audio/mpeg)
|
(street) corner |
|
hoàn thành
Audio:
hoàn thành (audio/mpeg)
|
to complete |
|
khiến
Audio:
khiến (audio/mpeg)
|
to cause, to make |
|
không gian
Audio:
không gian (audio/mpeg)
|
space |
|
mùa thu
Audio:
mùa thu (audio/mpeg)
|
autumn |
|
ngã ba
Audio:
ngã ba (audio/mpeg)
|
T-junction, 3 way intersection |
|
ngoại tệ
Audio:
ngoại tệ (audio/mpeg)
|
currency |
|
nhà hát
Audio:
nhà hát (audio/mpeg)
|
theatre |
|
nhà văn
Audio:
nhà văn (audio/mpeg)
|
writer |
|
nhà vệ sinh
Audio:
nhà vệ sinh (audio/mpeg)
|
toilet |
|
nhắc
Audio:
nhắc (audio/mpeg)
|
to remind |
|
nhạc sĩ
Audio:
nhạc sĩ (audio/mpeg)
|
musician |
|
sang trọng
Audio:
sang trọng (audio/mpeg)
|
luxurious |
|
sợ
Audio:
sợ (audio/mpeg)
|
to be afraid of |
|
tác giả
Audio:
tác giả (audio/mpeg)
|
author |
|
tách biệt
Audio:
tách biệt (audio/mpeg)
|
to separate |
|
thậm chí
Audio:
thậm chí (audio/mpeg)
|
even |
|
thanh toán
Audio:
thanh toán (audio/mpeg)
|
to pay |
|
thị trường
Audio:
thị trường (audio/mpeg)
|
market |
| thương mại điện tử | e-commerce |
|
trang trí
Audio:
trang trí (audio/mpeg)
|
to decorate; decoration |
|
tỷ giá
Audio:
tỷ giá (audio/mpeg)
|
exchange rate |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.