|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bất động sản
Audio:
bất động sản (audio/mpeg)
|
real estate |
|
cấm
Audio:
cấm (audio/mpeg)
|
to forbid |
|
chính quyền
Audio:
chính quyền (audio/mpeg)
|
government |
|
đi dạo
Audio:
đi dạo (audio/mpeg)
|
to stroll |
|
đi xem ca nhạc
Audio:
đi xem ca nhạc (audio/mpeg)
|
to go to a concert |
|
đỏ
Audio:
đỏ (audio/mpeg)
|
red |
|
đội
Audio:
đội (audio/mpeg)
|
to wear (hat) |
|
đón tắc xi
Audio:
đón tắc xi (audio/mpeg)
|
to take/to catch a taxi |
|
dừng lại
Audio:
dừng lại (audio/mpeg)
|
to stop |
|
đường một chiều
Audio:
đường một chiều (audio/mpeg)
|
one-way street |
|
đường tắt
Audio:
Audio Clip 15 (audio/mpeg)
|
shortcut |
|
hồ
Audio:
hồ (audio/mpeg)
|
lake |
|
hướng dẫn
Audio:
hướng dẫn (audio/mpeg)
|
to instruct, to guide |
|
kết thúc
Audio:
kết thúc (audio/mpeg)
|
to end |
|
khói
Audio:
khói (audio/mpeg)
|
smoke |
|
lịch trình
Audio:
lịch trình (audio/mpeg)
|
itinerary |
|
năm ngoái
Audio:
năm ngoái (audio/mpeg)
|
last year |
|
năng lượng
Audio:
năng lượng (audio/mpeg)
|
energy |
|
ngắm
Audio:
ngắm (audio/mpeg)
|
to watch; to see |
|
nhóm
Audio:
nhóm (audio/mpeg)
|
group |
|
nón/mũ bảo hiểm
Audio:
nón bảo hiểm (audio/mpeg)
|
helmet |
|
ô nhiễm
Audio:
ô nhiễm (audio/mpeg)
|
pollution; polluted |
|
phố cổ
Audio:
phố cổ (audio/mpeg)
|
old town |
|
tận hưởng
Audio:
tận hưởng (audio/mpeg)
|
to enjoy |
|
tệ
Audio:
tệ (audio/mpeg)
|
bad |
|
tình hình
Audio:
tình hình (audio/mpeg)
|
situation |
|
trà
Audio:
trà (audio/mpeg)
|
tea |
|
tránh
Audio:
tránh (Embed)
|
to avoid |
|
trứng
Audio:
trứng (audio/mpeg)
|
egg |
|
vòng quanh
Audio:
vòng quanh (audio/mpeg)
|
around |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.