|
|
Created by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
about 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
ẩm thực
Audio:
ẩm thực (audio/mpeg)
|
cuisine |
|
bãi biển
Audio:
bãi biển (audio/mpeg)
|
beach |
|
bảo lãnh
Audio:
bảo lãnh (audio/mpeg)
|
to sponsor |
|
ca
Audio:
ca (audio/mpeg)
|
to sing |
|
cổ kính
Audio:
cổ kính (audio/mpeg)
|
ancient |
|
đặc điểm
Audio:
đặc điểm (audio/mpeg)
|
characteristic |
|
di sản
Audio:
di sản (audio/mpeg)
|
heritage |
|
hoàn tất
Audio:
hoàn tất (audio/mpeg)
|
to complete |
|
làng
Audio:
làng (audio/mpeg)
|
village |
|
Lễ Giáng sinh
Audio:
Lễ Giáng sinh (audio/mpeg)
|
Christmas |
|
Lễ Tạ ơn
Audio:
Lễ Tạ ơn (audio/mpeg)
|
Thanksgiving |
|
lên giá
Audio:
lên giá (audio/mpeg)
|
to raise the price |
|
lý thuyết
Audio:
lý thuyết (audio/mpeg)
|
theory |
|
mùa
Audio:
mùa (audio/mpeg)
|
season |
|
nghề thủ công
Audio:
nghề thủ công (audio/mpeg)
|
handicraft |
|
núi
Audio:
núi (audio/mpeg)
|
mountain |
|
phổ biến
Audio:
phổ biến (audio/mpeg)
|
popular |
|
quá cảnh
Audio:
quá cảnh (audio/mpeg)
|
to transit |
|
sầm uất
Audio:
sầm uất (audio/mpeg)
|
crowded |
|
sân vận động
Audio:
sân vận động (audio/mpeg)
|
stadium |
|
siêu tiết kiệm
Audio:
siêu tiết kiệm (audio/mpeg)
|
super saving |
|
thẻ tín dụng
Audio:
thẻ tín dụng (audio/mpeg)
|
credit card |
|
thị thực di dân
Audio:
thị thực di dân (audio/mpeg)
|
immigrant visa |
|
thuyền
Audio:
thuyền (audio/mpeg)
|
boat |
|
tự túc
Audio:
tự túc (audio/mpeg)
|
self-sufficient |
|
xe buýt
Audio:
xe buýt (audio/mpeg)
|
bus |
|
xe đạp
Audio:
xe đạp (audio/mpeg)
|
bike, bicycle |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.