|
|
Created by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
|
|
Copied by SLS Viet HCMC
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bảng hiệu
Audio:
bảng hiệu (audio/mpeg)
|
sign |
|
bầu chọn
Audio:
bầu chọn (audio/mpeg)
|
to select |
|
biển
Audio:
biển (audio/mpeg)
|
sea |
|
chiến tranh
Audio:
chiến tranh (audio/mpeg)
|
war |
|
chính phủ
Audio:
chính phủ (audio/mpeg)
|
goverment |
|
đất nước
Audio:
đất nước (audio/mpeg)
|
country |
|
dễ chịu
Audio:
dễ chịu (audio/mpeg)
|
comfortable |
|
dệt may
Audio:
dệt may (audio/mpeg)
|
textile |
|
gạo
Audio:
gạo (audio/mpeg)
|
rice |
|
giá niêm yết
Audio:
giá niêm yết (audio/mpeg)
|
listed price |
|
giá trị
Audio:
giá trị (audio/mpeg)
|
value |
|
giày dép
Audio:
giày dép (audio/mpeg)
|
footwear |
|
hàng giả
Audio:
hàng giả (audio/mpeg)
|
counterfeit |
|
hay
Audio:
hay (audio/mpeg)
|
good; interesting (books;films) |
| kém (chất lượng) | poor (quality) |
|
người dân
Audio:
người dân (audio/mpeg)
|
people |
|
nhà cao tầng
Audio:
nhà cao tầng (audio/mpeg)
|
skyscraper |
|
nông nghiệp
Audio:
nông nghiệp (audio/mpeg)
|
agriculture |
|
quần áo
Audio:
quần áo (audio/mpeg)
|
clothes |
| sản phẩm điện tử | electronic products |
|
sôi động
Audio:
sôi động (audio/mpeg)
|
exciting |
|
suốt ngày
Audio:
suốt ngày (audio/mpeg)
|
all day; throughout a day |
|
tăng trưởng
Audio:
tăng trưởng (audio/mpeg)
|
growth; to grow |
|
thành tựu
Audio:
thành tựu (audio/mpeg)
|
achievement |
|
thương hiệu
Audio:
thương hiệu (audio/mpeg)
|
brand name |
|
trong khi đó
Audio:
trong khi đó (audio/mpeg)
|
meanwhile |
|
trưng bày
Audio:
trưng bày (audio/mpeg)
|
to display |
|
tung ra
Audio:
tung ra (audio/mpeg)
|
to launch |
|
vốn
Audio:
vốn (audio/mpeg)
|
capital |
|
xuất khẩu
Audio:
xuất khẩu (audio/mpeg)
|
to export |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.