|
|
Created by SLS Viet Hanoi
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
ấu trĩ
Audio:
ấu trĩ (audio/mpeg)
|
childish, immature |
|
cách chức
Audio:
cách chức (audio/mpeg)
|
to dismiss someone from office |
|
cân, đong, đo, đếm
Audio:
cân đong đo đếm (audio/mpeg)
|
to weigh, to measure, to count |
| có tính pháp qui | statutory |
|
định lượng
Audio:
định lượng (audio/mpeg)
|
to quantify |
|
kiên định
Audio:
kiên định (audio/mpeg)
|
consistent |
|
mơ hồ
Audio:
mơ hồ (audio/mpeg)
|
vague |
| mồ mả ông bà tiên tổ | graves of ancestors |
| nơi chôn nhau, cắt rốn | a place where someone was born |
|
tầm thường hóa
Audio:
tầm thường hoá (audio/mpeg)
|
to trivialize |
|
tận tụy
Audio:
tận tuỵ (audio/mpeg)
|
dedicated |
|
thiêng liêng
Audio:
thiêng liêng (audio/mpeg)
|
sacred |
|
thuộc nằm lòng
Audio:
thuộc nằm lòng (audio/mpeg)
|
remember by heart |
| tinh thần yêu nước | patriotism |
|
viển vông
Audio:
viển vông (audio/mpeg)
|
unrealistic |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.