|
|
Created by SLS Viet Hanoi
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
“bị động”
Audio:
bị động (audio/mpeg)
|
passive |
|
“thắt lòng”
Audio:
thắt lòng (audio/mpeg)
|
heart-wrenching |
|
“yếu thế”
Audio:
yếu thế (audio/mpeg)
|
weak position, vunerable |
|
chín thối
Audio:
chín thối (audio/mpeg)
|
to rot |
| được ăn cả, ngã về không | to “go all in “ |
|
nực cười
Audio:
nực cười (audio/mpeg)
|
ridiculous |
|
phân tro
Audio:
phân tro (audio/mpeg)
|
manure (fertilizer) |
|
tán tỉnh
Audio:
tán tỉnh (audio/mpeg)
|
to flirt |
|
thương lái
Audio:
thương lái (audio/mpeg)
|
a trader |
|
xấu hổ
Audio:
xấu hổ (audio/mpeg)
|
to be ashamed |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.