|
Created by Haha Người ngoài hành tây
8 months ago
|
|
Question | Answer |
split (v) | phân chia, chia sẻ |
shop for groceries | mua hàng hoá |
equally (adv) | công bằng, bình đẳng |
responsibility = duty | trách nghiệm |
gratitude = gratefulness = thank | sự biết ơn |
appreciate (v) | đánh rá |
character (n) | tính cách |
respect (v) | tôn trọng |
life experience (n) | kinh nghiệm sống |
truthful (adj) | trung thực |
value (N) | giá trị |
respectively (adj) | tương ứng |
survery (n) | sự khảo sát |
attend | tham gia |
adopt | nhận nuôi |
cerymony | nghi lễ |
plan | kế hoạch |
awareness | nhận thức |
environment (n) | môi trường |
attract attendion | thu hút sự chú ý |
remind | nhắc nhở |
pick up | nhặt lên |
energy = power | năng lượng |
sustainable (adj) | bền vững |
organic (từ này mà kbt thì xl cô tanh đi) | hữu cơ |
break down | vỡ ra, tan ra |
reusable (adj) | có thể tái sử dụng |
refillable bottle (n) | chai có thể tái sd |
raw materical (n) | vật liệu, nguyên liệu khô |
sort | loại, phân loại |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.