tuvungunit123 (1)

Description

beautiful hap dan mupup
Haha Người ngoài hành tây
Flashcards by Haha Người ngoài hành tây, updated 8 months ago
Haha Người ngoài hành tây
Created by Haha Người ngoài hành tây 8 months ago
3
0

Resource summary

Question Answer
split (v) phân chia, chia sẻ
shop for groceries mua hàng hoá
equally (adv) công bằng, bình đẳng
responsibility = duty trách nghiệm
gratitude = gratefulness = thank sự biết ơn
appreciate (v) đánh rá
character (n) tính cách
respect (v) tôn trọng
life experience (n) kinh nghiệm sống
truthful (adj) trung thực
value (N) giá trị
respectively (adj) tương ứng
survery (n) sự khảo sát
attend tham gia
adopt nhận nuôi
cerymony nghi lễ
plan kế hoạch
awareness nhận thức
environment (n) môi trường
attract attendion thu hút sự chú ý
remind nhắc nhở
pick up nhặt lên
energy = power năng lượng
sustainable (adj) bền vững
organic (từ này mà kbt thì xl cô tanh đi) hữu cơ
break down vỡ ra, tan ra
reusable (adj) có thể tái sử dụng
refillable bottle (n) chai có thể tái sd
raw materical (n) vật liệu, nguyên liệu khô
sort loại, phân loại
Show full summary Hide full summary

Similar