|
Created by Haha Người ngoài hành tây
7 months ago
|
|
Question | Answer |
exchange (v) | trao đổi |
self study | tự học |
communicate | giao tiếp |
distraction (n) | mất tập trung |
blended learning | phương pháp học tập kết hợp |
strategy | chiến lươc |
purpose | mục đích |
achievement | thành tích |
focus on = pay attention = concentrate | tập trung |
library (n) | thư viện |
result = out come | kết quả |
result in = bring about = lead to = trigger off | dẫn đến |
as a result | do đó |
affect = take effect on = have effect = have in fluence on | tác động |
make impact on | gây ảnh hưởng tới |
advantages and disavantage = pros and cons | thuận lợi & bất lợi |
attend | tham gia |
cause (n) | nguyên nhân |
cause (v) | dẫn đến |
organise | tổ chức |
organic | hữu cơ |
organism | vô cơ, sinh vật |
material (n) | vật liệu |
relate to (v) | liên quan |
take notes | ghi chép |
population growth | phát triển dân số |
over population | bùng nổ dân số |
a folder | thư mục, một thư mục |
make out = make sense of = comprehend = understand | hiểu |
issue | vấn đề |
pollution = contamination | sự ô nhiễm |
main = core = major (n) | chính |
throw away = get rid of = discard = dispose of = discharge of | vứt bỏ |
reduce = decreare = go down = allevirate (v) | giảm |
conrequence (n) | hậu quả |
confident (n) | tự tin |
create = generate (v) | tạo ra |
creation (n) | sự sáng tạo |
creativity (n) | tính sáng tạo |
creative (adj) | sáng tạo |
topic sentence | câu chủ đề |
make progress | tiến bộ |
play a role in | đóng vai trò |
encourage sb to V = stimulate to V | khuyến khích ai làm rì |
responsible for = take responsibility for | trách nhiệm |
commom (adj) | phổ biến |
feature (n) | đặc điểm, đặc trưng |
instruction (n) | sự hấp dẫn |
another + N(số ít) | khác |
experience | trải nghiệm, kinh nghiệm, trải qua |
stay calm = calm down | bình tĩnh |
do experiment | làm thí nghiệm |
prensence (n) | sự có mặt |
present (adj) | món quà, hiện tại, có mặt |
present (v) = make a presentation | thuyết trình, làm thuyết trình |
look for = seek = find = search for | tìm kiếm |
traditional = customary = conventional | truyền thống |
improve = enhance = reinforce = boost | cải thiện |
offer to V | đề nghị làm rì |
offer | cung cấp, đề nghị |
be popular with = commom | phổ biến |
appropriate = proper = suitable = rensiable | phù hợp |
electronic (n) | điện tử |
electric (adj) | bằng điện |
electrical (adj) | thuộc về điện |
device (n) | thiết bị |
Economic (a) | Kinh tế |
Economics (n) | Môn kinh tế |
Economy (n) | Nền kinh tế |
Treat (v) (2) | Đối xử, điều trị |
International organisation | Tổ chức quốc tế |
Traditionally | Thuộc về truyền thống |
Education | Thuộc về giáo dục |
Application (3) | Hồ sơ, sử dụng, ứng dụng |
access to (a) | tiếp cận |
accept (v) | chấp nhận |
be considered as = be regarded as | được xem như là |
qualify (v) (2) | phù hợp, đủ tư cách |
reject (v) | loại bỏ, từ chối |
coach (n) | huấn luyện viên |
tool | công cụ |
construct = build (v) | xây dựng |
discover (v) | khám phá |
change = alter = modify = vary | thay đổi |
chance = opportunity (n) | cơ hội |
protect (v) = preserve (n) | bảo vệ |
identify (v) (2) | nhận diện, nhận ra |
a range of = a variety of | nhiều, vô số |
explain to sb | giải thích cho ai |
explanation (n) | lời rải thít or sự giải thích |
come up with | chợt nghĩ raa |
advise sb to V | khuyên ai lmj |
advice (n) | lời khuyên |
climate change | biến đổi khí hậu |
deforestation | nạn phá rừng |
biodiversity | sự đa dạng sinh học |
habitat | môi trường sống |
ecosystem | hệ sinh thái |
wild life | cuộc sống hoang dã |
harmful | có hại |
destroy | phá huỷ |
negative | tiêu cực |
positive | tích cực |
disease | bệnh tật |
extreme weather event | hiện tượng thời tiết cực đoan |
rise sea level | tăng mực nước biển |
in addtion = what's more = more over = futher more | hơn nữa |
in addtion to + noun | thêm vào đó |
serious (a) (3) | nghiêm trọng, nghiêm túc, trang nghiêm |
consequence | hậu quả |
damage (n/v) | gây tổn hại, thiệt hại |
mainly | chủ yếu |
in danger = endangered | đang bị nguy hiểm |
respiratory (a) | hô hấp |
disappear (v) | biến mất |
balance (n) | sự cân bằng |
legal | hợp pháp |
illegal | bất hợp pháp |
vehicle | phương tiện |
strict law | luật khắt khe |
produce (v) | sản xuất |
product (n) | sản phẩm |
emission | khí thải |
reduce | giảm |
conclude (v) | kết luận |
in conclusion = to sum up | tóm lại |
recognise (v) (2) | công nhận, nhận ra |
include = consist of | bao gồm |
technical problem | lỗi kĩ thuật |
apology | xin lỗi |
apologise to sb for st | xin lỗi ai về cgi..... |
earth hour | giờ trái đất |
movement (n) (2) | phong trào sự dịch chuyển |
territory = boundary (n) | lãnh thổ |
draw attention to sb | kéo sự chú ý tới cái gì |
raise awareness | nâng cao nhận thức |
lights-out event | hiệu lệnh tắt điện |
relate to (v) | liên quan |
explore | khám phá |
explait (v) | khai thác |
explode (v) | phát nổ |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.