hihehahe

Description

tu vung co Ha^^
Haha Người ngoài hành tây
Flashcards by Haha Người ngoài hành tây, updated 5 months ago
Haha Người ngoài hành tây
Created by Haha Người ngoài hành tây 7 months ago
10
0

Resource summary

Question Answer
exchange (v) trao đổi
self study tự học
communicate giao tiếp
distraction (n) mất tập trung
blended learning phương pháp học tập kết hợp
strategy chiến lươc
purpose mục đích
achievement thành tích
focus on = pay attention = concentrate tập trung
library (n) thư viện
result = out come kết quả
result in = bring about = lead to = trigger off dẫn đến
as a result do đó
affect = take effect on = have effect = have in fluence on tác động
make impact on gây ảnh hưởng tới
advantages and disavantage = pros and cons thuận lợi & bất lợi
attend tham gia
cause (n) nguyên nhân
cause (v) dẫn đến
organise tổ chức
organic hữu cơ
organism vô cơ, sinh vật
material (n) vật liệu
relate to (v) liên quan
take notes ghi chép
population growth phát triển dân số
over population bùng nổ dân số
a folder thư mục, một thư mục
make out = make sense of = comprehend = understand hiểu
issue vấn đề
pollution = contamination sự ô nhiễm
main = core = major (n) chính
throw away = get rid of = discard = dispose of = discharge of vứt bỏ
reduce = decreare = go down = allevirate (v) giảm
conrequence (n) hậu quả
confident (n) tự tin
create = generate (v) tạo ra
creation (n) sự sáng tạo
creativity (n) tính sáng tạo
creative (adj) sáng tạo
topic sentence câu chủ đề
make progress tiến bộ
play a role in đóng vai trò
encourage sb to V = stimulate to V khuyến khích ai làm rì
responsible for = take responsibility for trách nhiệm
commom (adj) phổ biến
feature (n) đặc điểm, đặc trưng
instruction (n) sự hấp dẫn
another + N(số ít) khác
experience trải nghiệm, kinh nghiệm, trải qua
stay calm = calm down bình tĩnh
do experiment làm thí nghiệm
prensence (n) sự có mặt
present (adj) món quà, hiện tại, có mặt
present (v) = make a presentation thuyết trình, làm thuyết trình
look for = seek = find = search for tìm kiếm
traditional = customary = conventional truyền thống
improve = enhance = reinforce = boost cải thiện
offer to V đề nghị làm rì
offer cung cấp, đề nghị
be popular with = commom phổ biến
appropriate = proper = suitable = rensiable phù hợp
electronic (n) điện tử
electric (adj) bằng điện
electrical (adj) thuộc về điện
device (n) thiết bị
Economic (a) Kinh tế
Economics (n) Môn kinh tế
Economy (n) Nền kinh tế
Treat (v) (2) Đối xử, điều trị
International organisation Tổ chức quốc tế
Traditionally Thuộc về truyền thống
Education Thuộc về giáo dục
Application (3) Hồ sơ, sử dụng, ứng dụng
access to (a) tiếp cận
accept (v) chấp nhận
be considered as = be regarded as được xem như là
qualify (v) (2) phù hợp, đủ tư cách
reject (v) loại bỏ, từ chối
coach (n) huấn luyện viên
tool công cụ
construct = build (v) xây dựng
discover (v) khám phá
change = alter = modify = vary thay đổi
chance = opportunity (n) cơ hội
protect (v) = preserve (n) bảo vệ
identify (v) (2) nhận diện, nhận ra
a range of = a variety of nhiều, vô số
explain to sb giải thích cho ai
explanation (n) lời rải thít or sự giải thích
come up with chợt nghĩ raa
advise sb to V khuyên ai lmj
advice (n) lời khuyên
climate change biến đổi khí hậu
deforestation nạn phá rừng
biodiversity sự đa dạng sinh học
habitat môi trường sống
ecosystem hệ sinh thái
wild life cuộc sống hoang dã
harmful có hại
destroy phá huỷ
negative tiêu cực
positive tích cực
disease bệnh tật
extreme weather event hiện tượng thời tiết cực đoan
rise sea level tăng mực nước biển
in addtion = what's more = more over = futher more hơn nữa
in addtion to + noun thêm vào đó
serious (a) (3) nghiêm trọng, nghiêm túc, trang nghiêm
consequence hậu quả
damage (n/v) gây tổn hại, thiệt hại
mainly chủ yếu
in danger = endangered đang bị nguy hiểm
respiratory (a) hô hấp
disappear (v) biến mất
balance (n) sự cân bằng
legal hợp pháp
illegal bất hợp pháp
vehicle phương tiện
strict law luật khắt khe
produce (v) sản xuất
product (n) sản phẩm
emission khí thải
reduce giảm
conclude (v) kết luận
in conclusion = to sum up tóm lại
recognise (v) (2) công nhận, nhận ra
include = consist of bao gồm
technical problem lỗi kĩ thuật
apology xin lỗi
apologise to sb for st xin lỗi ai về cgi.....
earth hour giờ trái đất
movement (n) (2) phong trào sự dịch chuyển
territory = boundary (n) lãnh thổ
draw attention to sb kéo sự chú ý tới cái gì
raise awareness nâng cao nhận thức
lights-out event hiệu lệnh tắt điện
relate to (v) liên quan
explore khám phá
explait (v) khai thác
explode (v) phát nổ
Show full summary Hide full summary

Similar