|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
(gặp) khó khăn
Audio:
khó khăn (audio/mpeg)
|
(to have) difficulty |
|
bài phát biểu
Audio:
bài phát biểu (audio/mpeg)
|
speech |
|
buồn chán
Audio:
buồn chán (audio/mpeg)
|
boring; bored |
|
có ý nghĩa
Audio:
có ý nghĩa (audio/mpeg)
|
meaningful |
|
con gái đầu
Audio:
con gái đầu (audio/mpeg)
|
first daughter |
|
công dân
Audio:
công dân (audio/mpeg)
|
citizen |
|
cung cấp
Audio:
cung cấp (Embed)
|
to provide |
|
đặc biệt là
Audio:
đặc biệt là (audio/mpeg)
|
especially |
|
đăng ký
Audio:
đăng ký (audio/mpeg)
|
to register |
| đăng ký nhập học | to enroll |
|
đầu tiên
Audio:
đầu tiên (audio/mpeg)
|
first, firstly |
|
du học sinh
Audio:
du học sinh (audio/mpeg)
|
overseas student |
|
duy nhất
Audio:
duy nhất (audio/mpeg)
|
only |
|
hiện
Audio:
hiện (audio/mpeg)
|
currently |
|
khó
Audio:
khó (audio/mpeg)
|
difficult |
|
may/ may mắn
Audio:
may/may mắn (audio/mpeg)
|
lucky |
|
nằm
Audio:
nằm (audio/mpeg)
|
to lie; to be located |
|
nằm viện
Audio:
nằm viện (audio/mpeg)
|
to be hospitalized |
|
ngắn
Audio:
ngắn (audio/mpeg)
|
short |
|
nghèo
Audio:
nghèo (audio/mpeg)
|
poor |
|
phụ huynh
Audio:
phụ huynh (audio/mpeg)
|
parents |
|
thật
Audio:
thật (audio/mpeg)
|
real; really |
|
thị thực
Audio:
thị thực (audio/mpeg)
|
visa |
|
thông báo
Audio:
thông báo (audio/mpeg)
|
to notify; notice |
|
thủ tục
Audio:
thủ tục (audio/mpeg)
|
procedure |
|
Tôi được báo là ...
Audio:
tôi được báo là (audio/mpeg)
|
I was informed that ... |
|
vào
Audio:
vào (audio/mpeg)
|
to enter |
|
ví dụ/ ví dụ như
Audio:
ví dụ/ví dụ như (audio/mpeg)
|
for example |
|
xin (thị thực)
Audio:
xin (audio/mpeg)
|
to apply for (a visa) |
|
Xin ... vui lòng ...
Audio:
xin vui lòng (audio/mpeg)
|
Please ... |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.