|
|
Created by Do Thi Phuong Primia
almost 5 years ago
|
|
| Question | Answer |
| Agujerear algo | Tạo lỗ bằng cái gì |
| al dedillo | (hiểu biết) sâu sắc, sâu rộng |
| ambicionar algo | khát khao, khái vọng cái gì |
| arrepentirse de | hối hận hoặc khó chịu về một hành động đã làm |
| (ser) cabezota | người cứng đầu |
| caos (s,m) | sự lung tung, sự rối loạn |
| carisma (s,m) carecer de (v) | khả năng thu hút sự chú ý |
| agujerear algo | tạo lỗ hổng bằng cái gì |
| al dedillo | (hiểu biết) sâu sắc, sâu rộng |
| ambicionar algo | khát khao, khát vọng cái gì |
| arrepentirse (de) | hối hận hay khó chịu về một hành động đã xảy ra |
| (ser) cabezota | người cứng đầu |
| caos (m) | sự lung tung, sự rối loạn |
| carisma (m) carecer de (v) | sự lung tung, rối loạn |
| defraudar (v) | lừa đảo, lừa bịp |
| socorrer (v) | giúp đỡ, hỗ trợ |
| renombre (de) | sự nổi tiếng, danh tiếng |
| retener (v) | ghi nhớ |
| quedarse en blanco | mất trí nhớ, quên mất điều gì |
| engañoso/a (adj) | hiểu lầm |
| esfumarse | tan biến, mờ dần |
| ilusionista (s,f) | người ảo tưởng |
| informante (m,f) | người cung cấp thông tin |
| pibe (s,m) | đứa trẻ |
| sonar | nhớ mang máng |
| saberse algo de memoria | ghi nhớ cái gì một cách chính xác |
| tener mala cabeza | trí nhớ kém |
| tener una memoria de elefante | não to như voi :))))))) (khả năng ghi nhớ tốt) |
| tener una memoria de mosquito | não nhỏ như muỗi (khả năng ghi nhớ kém) |
| tenerlo en la punta de la lengua | lời ra đến miệng rồi còn quên :)))))) định nói mà quên mất phải nói gì |
| tropezar dos veces con la misma piedra | gặp khó khăn với một vấn đề |
| detractor (s,m) | lời gièm pha |
| criogenización (s,f) criopreservado/a (adj) | sự đông lạnh |
| congelación (s,f) | sự đóng băng |
| almacenarse algo | lưu trữ, lưu giữ |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.