|
|
Created by Sammy Nguyen
over 9 years ago
|
|
| Question | Answer |
| 座ります | すわります |
| 立ちます | たちます |
| 使います | つかいます dùng, sử dụng |
| 置きます | おきます đặt, để |
| 作ります 造ります | つくります làm, chế tạo, sản xuất |
| 売ります | うります bán |
| 知ります | しります biết |
| 住みます | すみます sống, ở |
| 研究します | けんきゅうします nghiên cứu |
| 資料 しりょう | |
| 時刻表 じこくひょう | bảng giờ tàu chạy |
| 服 ふく | |
| 製品 せいひん | sản phẩm |
| ソフト | phần mềm |
| 歯医者 はいしゃ | |
| 専門 せんもん | chuyên môn |
| 床屋 とこや | tiệm cắt tóc |
| プレイガイド | quầy bán vé trong nhà hát |
| 独身 どくしん | độc thân |
| 特に | とくに đặc biệt |
| 思い出します | おもいだし ます nhớ lại |
| ご家族 | ごかぞく gia đình (dùng cho người khác) |
| いらっしゃ います | thể kính trọng của います |
| 高校 | こうこう trường trung học phổ thông |
| 会社員 | かいしゃいん |
| 公務員 こうむいん | công chức |
| 駅員 えきいん | |
| 銀行員 | ぎんこういん |
| 郵便局員 | ゆうびんきょくいん |
| 店員 | てんいん |
| 調理師 ちょうりし | |
| 理容師 りようし | |
| 教師 きょうし | giáo viên |
| 弁護士 べんごし | |
| 研究者 けんきゅうしゃ | |
| 医者 いしゃ | |
| 看護師 かんこし | |
| 運転手 うんてんしゅ | |
| 警察官 けいさつかん | |
| 外交官 がいこうかん | nhà ngoại giao |
| 政治家 せいじか | nhà chính trị |
| 画家 がか | |
| 作家 さっか | nhà văn |
| 音楽家 おんがくか | nhạc sĩ |
| 建築家 けんちくか | kiến trúc sư |
| デザイナー | designer |
| ジャーナリスト | nhà báo |
| 歌手 かしゅ | ca sĩ |
| 俳優 はいゆう | diễn viên |
| スポーツ 選手 | vận động viên |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.